Có 1 kết quả:

茬口 chá kǒu ㄔㄚˊ ㄎㄡˇ

1/1

chá kǒu ㄔㄚˊ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) harvested land left for rotation
(2) an opportunity

Bình luận 0